Có 2 kết quả:

地热发电厂 dì rè fā diàn chǎng ㄉㄧˋ ㄖㄜˋ ㄈㄚ ㄉㄧㄢˋ ㄔㄤˇ地熱發電廠 dì rè fā diàn chǎng ㄉㄧˋ ㄖㄜˋ ㄈㄚ ㄉㄧㄢˋ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

geothermal electric power station

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

geothermal electric power station

Bình luận 0